Xem ngày tốt xấu ngày 16 tháng 9 năm 2874
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 16/9/2874 (dương lịch) - 15/8/2874 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Dần
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2874