Xem ngày tốt xấu ngày 2 tháng 11 năm 2877
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 2/11/2877 (dương lịch) - 7/10/2877 (âm lịch) Ngày: Nhâm Dần, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu:
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2877
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2877