Xem ngày tốt xấu ngày 2 tháng 4 năm 2028
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 2/4/2028 (dương lịch) - 8/3/2028 (âm lịch) Ngày: Đinh Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Mậu Thân
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Hợi – Quý Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 4 Năm 2028