Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 4 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 23/4/2027 (dương lịch) - 17/3/2027 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thân, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Khuê mộc lang
- (Bình Tú) Tướng tinh con chó sói, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo.
- Việc không nên làm: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường.
- Ngoại lệ: Sao Khuê là một trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi. Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại. Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ. Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2027