Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 4 năm 2894
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 25/4/2894 (dương lịch) - 29/3/2894 (âm lịch) Ngày: Canh Thân, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Dần – Mậu Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2894