Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 3 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 27/3/2894 (dương lịch) - 29/2/2894 (âm lịch) Ngày: Tân Mão, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Dậu – Kỷ Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2894