Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2055
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 28/10/2055 (dương lịch) - 9/9/2055 (âm lịch) Ngày: Đinh Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Hợi
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Sửu – Kỷ Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2055