Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 28/10/2894 (dương lịch) - 9/9/2894 (âm lịch) Ngày: Bính Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thân – Nhâm Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Nữ thổ bức
- (Hung Tú) Tướng tinh con dơi, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Kết màn, may áo.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại, hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo.
- Ngoại lệ: Tại Hợi Mẹo Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng. Ngày Mẹo là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2894