Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 9 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 28/9/2033 (dương lịch) - 6/9/2033 (âm lịch) Ngày: Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Vĩ hỏa hổ
- (Kiết Tú) tướng tinh con cọp, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2033