Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 3 năm 2055
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 29/3/2055 (dương lịch) - 2/3/2055 (âm lịch) Ngày: Giáp Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thìn – Canh Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc
- (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2055
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2055