Xem ngày tốt xấu ngày 3 tháng 10 năm 2878
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 3/10/2878 (dương lịch) - 16/8/2878 (âm lịch) Ngày: Đinh Sửu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Mùi – Kỷ Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2878