Xem ngày tốt xấu ngày 3 tháng 2 năm 2028
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 3/2/2028 (dương lịch) - 9/1/2028 (âm lịch) Ngày: Mậu Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tý – Giáp Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 2 Năm 2028