Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 30/10/2889 (dương lịch) - 15/9/2889 (âm lịch) Ngày: Nhâm Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu:
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2889