Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 30/11/2854 (dương lịch) - 19/10/2854 (âm lịch) Ngày: Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Hợi – Đinh Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2854