Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 10 năm 2892
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 31/10/2892 (dương lịch) - 20/9/2892 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Sửu – Ất Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2892
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2892