Xem ngày tốt xấu ngày 6 tháng 11 năm 2878
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 6/11/2878 (dương lịch) - 21/9/2878 (âm lịch) Ngày: Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2878