Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 11 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 7/11/2033 (dương lịch) - 16/10/2033 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Vị thổ trĩ
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chim trĩ, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, chặt cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại Dần, thứ nhất tại Mậu Dần, rất là Hung, chẳng nên cưới gã, xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn (kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2033