Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 11 năm 2853
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 7/11/2853 (dương lịch) - 15/9/2853 (âm lịch) Ngày: Tân Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Mùi – Đinh Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Thất hỏa trư
- (Kiết Tú) Tướng tinh con heo, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên).
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2853