Xem ngày tốt xấu ngày 7 tháng 11 năm 2874
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 7/11/2874 (dương lịch) - 8/10/2874 (âm lịch) Ngày: Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Dần
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Dậu – Kỷ Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Thất hỏa trư
- (Kiết Tú) Tướng tinh con heo, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên).
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2874