Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 9 năm 2025
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 11/9/2025 (dương lịch) - 20/7/2025 (âm lịch) Ngày: Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Sửu – Tân Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2025
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2025