Xem ngày tốt xấu ngày 20 tháng 10 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 20/10/2854 (dương lịch) - 8/9/2854 (âm lịch) Ngày: Mậu Tý, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Ngọ – Giáp Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2854