Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 10 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 27/10/2854 (dương lịch) - 15/9/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Sửu – Quý Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2854