Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 11/11/2854 (dương lịch) - 30/9/2854 (âm lịch) Ngày: Canh Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Thất hỏa trư
- (Kiết Tú) Tướng tinh con heo, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Sao Thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ.
- Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ như trên).
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2854