Xem ngày tốt xấu ngày 17 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 17/11/2854 (dương lịch) - 6/10/2854 (âm lịch) Ngày: Bính Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Tuất – Nhâm Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Tất nguyêt ô
- (Kiết Tú) Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, nhập học.
- Việc không nên làm: Đi thuyền
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt . Lại thêm Sao Tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2854