Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 23/11/2854 (dương lịch) - 12/10/2854 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 12 Năm 2854