Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 26/11/2854 (dương lịch) - 15/10/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mùi – Quý Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2854