Xem ngày tốt xấu ngày 16 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 16/11/2854 (dương lịch) - 5/10/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2854