Xem ngày tốt xấu ngày 15 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 15/11/2854 (dương lịch) - 4/10/2854 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Vị thổ trĩ
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chim trĩ, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, chặt cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại Dần, thứ nhất tại Mậu Dần, rất là Hung, chẳng nên cưới gã, xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn (kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2854