Xem ngày tốt xấu ngày 1 tháng 11 năm 2854
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 1/11/2854 (dương lịch) - 20/9/2854 (âm lịch) Ngày: Canh Tý, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Ngọ – Bính Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2854