Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 1 năm 2028
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 23/1/2028 (dương lịch) - 27/12/2027 (âm lịch) Ngày: Đinh Mùi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Sửu – Kỷ Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 1 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 2 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 2 Năm 2028