Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 10 năm 2033
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 23/10/2033 (dương lịch) - 1/10/2033 (âm lịch) Ngày: Đinh Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Sửu – Kỷ Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2033