Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2033
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 30/10/2033 (dương lịch) - 8/10/2033 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2033