Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 24/10/2894 (dương lịch) - 5/9/2894 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Vĩ hỏa hổ
- (Kiết Tú) tướng tinh con cọp, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2894