Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 10 năm 2874
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 25/10/2874 (dương lịch) - 25/9/2874 (âm lịch) Ngày: Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Dần
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thân – Giáp Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Khuê mộc lang
- (Bình Tú) Tướng tinh con chó sói, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo.
- Việc không nên làm: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường.
- Ngoại lệ: Sao Khuê là một trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi. Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại. Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ. Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2874