Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 10 năm 2874
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 31/10/2874 (dương lịch) - 1/10/2874 (âm lịch) Ngày: Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Dần
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Dần – Bính Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2874