Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 9 năm 2033
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 25/9/2033 (dương lịch) - 3/9/2033 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Dậu – Ất Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2033