Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 3 năm 2028
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 26/3/2028 (dương lịch) - 1/3/2028 (âm lịch) Ngày: Canh Tuất, tháng Bính Thìn, năm Mậu Thân
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 3 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 3 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 3 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2028
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2028