Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 28/10/2889 (dương lịch) - 13/9/2889 (âm lịch) Ngày: Canh Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Ngọ – Bính Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc
- (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2889