Xem ngày tốt xấu ngày 30 tháng 10 năm 2878
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 30/10/2878 (dương lịch) - 14/9/2878 (âm lịch) Ngày: Giáp Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tuất – Canh Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2878