Xem ngày tốt xấu ngày 6 tháng 9 năm 2029
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 6/9/2029 (dương lịch) - 28/7/2029 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Dậu
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2029