Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 11 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 9/11/2027 (dương lịch) - 12/10/2027 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thìn, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tuất – Giáp Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Khuê mộc lang
- (Bình Tú) Tướng tinh con chó sói, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo.
- Việc không nên làm: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường.
- Ngoại lệ: Sao Khuê là một trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi. Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại. Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ. Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2027