Xem ngày tốt xấu ngày 22 tháng 10 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 22/10/2027 (dương lịch) - 23/9/2027 (âm lịch) Ngày: Giáp Tuất, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thìn – Canh Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2027