Xem ngày tốt xấu ngày 31 tháng 10 năm 2027
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 31/10/2027 (dương lịch) - 3/10/2027 (âm lịch) Ngày: Quý Mùi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Sửu – Tân Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2027