Xem ngày tốt xấu ngày 6 tháng 11 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 6/11/2027 (dương lịch) - 9/10/2027 (âm lịch) Ngày: Kỷ Sửu, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mùi – Ất Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2027