Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 28/10/2027 (dương lịch) - 29/9/2027 (âm lịch) Ngày: Canh Thìn, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Tuất – Mậu Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2027