Xem ngày tốt xấu ngày 22 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 22/10/2894 (dương lịch) - 3/9/2894 (âm lịch) Ngày: Canh Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Dần – Mậu Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2894