Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 26/10/2889 (dương lịch) - 11/9/2889 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2889