Xem ngày tốt xấu ngày 12 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 12/10/2894 (dương lịch) - 23/8/2894 (âm lịch) Ngày: Canh Tuất, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2894