Xem ngày tốt xấu ngày 21 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 21/10/2894 (dương lịch) - 2/9/2894 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Sửu – Ất Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2894