Xem ngày tốt xấu ngày 16 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 16/10/2894 (dương lịch) - 27/8/2894 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc
- (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2894